DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
PHÂN TÍCH THỰC PHẨM
| II | PHÒNG THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THỰC PHẨM |
| 1 | Máy sắc ký lỏng cao áp HPLC |
| Model: Ultimate 3000 | |
| Hãng: Thermo Scientific/ Dionex - Mỹ | |
| Ứng dụng: Phân tích pesticides, herbicides, hormones tăng trưởng và các kháng sinh; phân tích amino acid, mono-, di-, tri-, oligo- và polysaccharides, các đường alcohol và đường amino, vitamin, thuốc trừ sâu… | |
| 2 | Máy sắc ký ion |
| Model: ICS 5000+ | |
| Hãng: Thermo Scientific/ Dionex
- Mỹ |
|
| Phân tích anion, cation, xác định thành phần thực phẩm pesticides, herbicides, hormones tăng trưởng và các kháng sinh; phân tích amino acid, mono-, di-, tri-, oligo- và polysaccharides, các đường alcohol và đường amino; phân tích Nitrat, nitrit | |
| 3 | Thiết bị phân tích thành phần thực phẩm hồng ngoại gần |
| Model: ZX-550 | |
| Hãng: Zeltex - Mỹ | |
| Ứng dụng: Phân tích chất béo, đường, độ ẩm trong thực phẩm | |
| 4 | Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử |
| Model : Savant AA Sigma | |
| Hãng sản xuất: GBC Scientific - Úc | |
| Ứng dụng: phân tích kim loại nặng trong thực phẩm như Hg, As, Se, Sb, Bi, Sn, Te… | |
| 5 | Lò nung |
| Model: KL09 | |
| Hãng; Therm Concept - Đức | |
| Phá mẫu thực phẩm | |
| 6 | Phân cực kế |
| Phân tích đường | |
| 7 | Máy đo hoạt độ nước |
| Đo giá trị hoạt tính nước aw trong các loại thực phẩm | |
| 8 | Máy đo màu thực phẩm |
| Model: MiniScan EZ | |
| Hãng: HunterLab - Mỹ | |
| Ứng dụng: So màu thực phẩm | |
| 9 | Máy đo BOD |
| Hãng Lovibond - Đức | |
| Đo nhu cầu oxi sinh hóa | |
| 10 | Bộ chiết béo |
| Model SOX 414 | |
| Hãng sản xuất : Gerhardt-Đức | |
| Ứng dụng: chiết chất béo | |
| 11 | Cân sấy ẩm |
| Hãng: Sartorius - Đức | |
| Ứng dụng: cân sấy ẩm thực phẩm | |
| 12 | Máy cất đạm |
| Hãng sản xuất : Gerhardt-Đức | |
| Ứng dụng: chưng cất đạm | |
| 13 | Máy đồng hóa mẫu |
| Hãng: IKA - Đức | |
| Ứng dụng: đồng hóa mẫu | |
| 14 | Máy đo độ nhớt |
| Đo độ nhớt thực phẩm | |
| 15 | Sàng rây thực phẩm |
| Hãng: Tyler - Mỹ | |
| Sàng rây các loại thực phẩm | |
| 16 | Máy cô quay chân không |
| Model: N-1200 | |
| Hãng: EYELA - Nhật Bản | |
| Ứng dụng: cô mẫu chân không | |
| 17 | Máy đo độ ngọt |
| Hãng: Schoot - Đức | |
| Đo độ ngọt thực phẩm | |
| 18 | Máy đo độ mặn |
| Hãng: Schoot - Đức | |
| Đo độ mặn thực phẩm |


